Chuyển đổi Dương lịch - Âm lịchChương trình xem ngày tốt xấu trong tháng và chuyển đổi Âm Lịch - Dương Lịch của Trung Tâm Nghiên Cứu Lý Học Đông Phương. |
Lịch tính theo phương pháp lấy 0h của múi giờ 7 là điểm chuyển ngày |
Lịch lý học đông phương |
|||
Ngày Minh Đường Hoàng đạoTrực Bình, Sao Liễu, Tiết Hạ chí | |||
Lịch | Ngày | Tháng | Năm |
Thứ Bảy | 25 | 6 | 2022 |
Lịch dịch lý học | 27 | Năm | Nhâm Dần |
Can chi | Kỷ Dậu | Bính Ngọ | Nhâm Dần |
Lạc thư hoa giáp | Đại dịch thổ | Thiên thượng hỏa | Kiếm bạch kim |
Tuổi kỵ | Kỷ Mão Ất Mão | Bính Tí Nhâm Tí | Nhâm Thân Mậu Thân |
Tuổi hợp | Giáp Thìn | Tân Mùi | Đinh Hợi |
Cát thần | Hung thần sát |
Nguyệt tài, Minh Đường, Hoạt diệu, Kính tâm, Dân nhật (Thời đức), Hoàng ân, Tuế hợp, | Thiên cương (Diệt môn), Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thành, Hỏa tinh, Cửu thổ quỷ, Ly sào, Tam nương, |
Giờ | Vòng Hoàng Đạo | Quẻ Lạc Việt Độn Toán | |
Tí | Tư mệnh | Sinh Tốc hỉ | |
Sửu | Câu trận | Thương Xích khẩu | |
Dần | Thanh Long | Đỗ Tiểu cát | |
Mão | Minh Đường | Cảnh Vô vong | |
Thìn | Thiên hình | Tử Đại an | |
Tỵ | Chu Tước | Kinh Lưu niên | |
Ngọ | Kim quỹ | Khai Tốc hỉ | |
Mùi | Bảo Quang | Hưu Xích khẩu | |
Thân | Bạch Hổ | Sinh Tiểu cát | |
Dậu | Ngọc Đường | Thương Vô vong | |
Tuất | Thiên lao | Đỗ Đại an | |
Hợi | Nguyên Vũ | Cảnh Lưu niên | |
* Giờ Thiên cẩu hạ thực |