Chuyển đổi Dương lịch - Âm lịchChương trình xem ngày tốt xấu trong tháng và chuyển đổi Âm Lịch - Dương Lịch của Trung Tâm Nghiên Cứu Lý Học Đông Phương. |
Lịch tính theo phương pháp lấy 0h của múi giờ 7 là điểm chuyển ngày |
Lịch lý học đông phương |
|||
Ngày Thanh Long Hoàng đạoTrực Bế, Sao Tinh, Tiết | |||
Lịch | Ngày | Tháng | Năm |
Chủ nhật | 7 | 3 | 2021 |
Lịch dịch lý học | 24 | Giêng | Tân Sửu |
Can chi | Giáp Dần | Canh Dần | Tân Sửu |
Lạc thư hoa giáp | Sơn hạ hỏa | Tùng bách mộc | Bích thượng thổ |
Tuổi kỵ | Giáp Thân Canh Thân | Canh Thân Bính Thân | Tân Mùi Đinh Mùi |
Tuổi hợp | Kỷ Hợi | Ất Hợi | Bính Tí |
Cát thần | Hung thần sát |
Nguyệt đức, Thiên quý, Ngũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh Long, | Hoàng sa, Ngũ quỷ, Kim thần thất sát (năm), Kim thần thất sát (trực), |
Giờ | Vòng Hoàng Đạo | Quẻ Lạc Việt Độn Toán | |
Tí | Thanh Long | Thương Đại an | |
Sửu | Minh Đường | Đỗ Lưu niên | |
Dần | Thiên hình | Cảnh Tốc hỉ | |
Mão | Chu Tước | Tử Xích khẩu | |
Thìn | Kim quỹ | Kinh Tiểu cát | |
Tỵ | Bảo Quang | Khai Vô vong | |
Ngọ | Bạch Hổ | Hưu Đại an | |
Mùi | Ngọc Đường | Sinh Lưu niên | |
Thân | Thiên lao | Thương Tốc hỉ | |
Dậu | Nguyên Vũ | Đỗ Xích khẩu | |
Tuất | Tư mệnh | Cảnh Tiểu cát | |
Hợi | Câu trận | Tử Vô vong | |
* Giờ Thiên cẩu hạ thực |