Thai phụ
| Thiên thương
| Long trì
| Thiên khốc
| Thiên giải
| Quan phù
| Lâm quan
| Phục binh
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên hình
| Đào hoa
| Tử phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Văn tinh
| Quan đái
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên sứ
| Thiên quý
| Thiên hư
| Hoá khoa
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộc dục
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
Thiên việt
| Âm Sát
| Thiên Phúc
|
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
Bát tọa
| Thiên la
| Thiên quan
| Hỏa tinh
| Địa giải
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
| Đế vượng
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
xxxxx
Sinh lúc 22:50
Thứ Ba ngày 3 tháng 12 năm 1985
Giờ Hợi ngày 22 tháng 10 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Phượng cát
| Linh tinh
| Giải thần
| Bạch hổ
| Dưỡng
| Phi liêm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Tang môn
| Lộc tồn
| Đẩu quân
| Bác sĩ
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Thiên đức
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
| Phúc đức
| Lưu hà
| Tấu thư
| Thai
|
| Địa kiếp
|
| Hoá kỵ
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Hồng loan
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lực sĩ
| Thiên không
| Hoá quyền
| Đà la
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Phá toái
| Hữu bật
| Thái tuế
| Phong cáo
| Tử
| Thiên tài
| Lưu Bạch Hổ
| Hoa cái
| Lưu Thiên Khốc
| Thanh long
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Thiên khôi
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
| Lưu Lộc Tồn
| Mộ
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Văn xương
| Điếu khách
| Thiên thọ
| Tuyệt
| Thiên mã
| Lưu Thiên Hư
| Tướng quân
| Lưu Đà La
| Quốc ấn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|