(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Thiên không
| Hoá lộc
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Tang môn
| Phượng cát
| Kình dương
| Giải thần
| Thai
| Thiên trù
| Thiên Sát
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên riêu
| Thiên quý
| Nguyệt Sát
| Thiên việt
|
| Thiên y
|
| Thiếu âm
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Văn xương
| Linh tinh
| Thai phụ
| Quan phù
| Long trì
| Tiểu hao
| Văn tinh
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Bát tọa
| Hỏa tinh
| Phong cáo
| Thái tuế
| Hoa cái
| Quan phủ
| Hoá quyền
| Đà la
| Hoá khoa
| Mộ
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
x
Giờ Dần ngày 25 tháng 7 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thủy Lục Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Mộc dục
| Tướng quân
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Trực phù
| Quan sách
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên hư
| Tam thai
| Địa võng
| Thiên tài
| Tuế phá
| Tấu thư
| Quan đái
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Thiên giải
| Đại hao
|
| Bệnh
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên sứ
| Thiên đức
| Quả tú
| Địa giải
| Phá toái
| Phúc đức
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Suy
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
Hỷ thần
| Bạch hổ
| Đế vượng
| Đẩu quân
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Thiên thương
| Long Đức
| Phi liêm
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|