Thiên y
| Thiên thương
| Quan sách
| Thiên riêu
| Lâm quan
| Phá toái
| Hoá khoa
| Trực phù
|
| Tiểu hao
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
Hữu bật
| Thái tuế
| Thiên việt
| Quan đái
| Thiên Phúc
| Âm Sát
| Thiên tài
|
| Thiên thọ
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiêu dương
| Thiên sứ
| Lực sĩ
| Hỏa tinh
|
| Thiên không
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Tả phù
| Cô thần
| Phong cáo
| Tang môn
| Thiên mã
| Đẩu quân
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Tam thai
| Thiên la
| Văn xương
| Quả tú
| Phượng cát
| Điếu khách
| Giải thần
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
vermouth
Sinh lúc 11:15
Thứ Sáu ngày 1 tháng 6 năm 1990
Giờ Ngọ ngày 9 tháng 5 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
(H) Thái dương
| (H) Thiên lương
|
Hồng loan
| Linh tinh
| Thiếu âm
| Quan phủ
| Dưỡng
| Kình dương
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Lưu hà
| Thiên đức
| Suy
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Địa võng
| Văn khúc
| Quan phù
| Long trì
| Phục binh
| Hoa cái
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Thiên hình
| Hỷ thần
| Tử
| Đường phù
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên khốc
| Thiên giải
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Ân quang
| Kiếp sát
| Thiên quan
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đại hao
| Văn tinh
| Tuyệt
| Địa giải
|
|
|
|
|
|
|