Quan sách
| Thiên hình
| Lâm quan
| Phá toái
|
| Trực phù
|
| Đại hao
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thái tuế
| Thiên việt
| Phục binh
| Thiên Phúc
|
| Thiên thọ
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên không
| Bát tọa
| Quan phủ
| Thiêu dương
| Đà la
|
| Suy
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Cô thần
| Thai phụ
| Tang môn
| Thiên mã
| Bệnh
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Phong cáo
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Thiên giải
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
vanha
Sinh lúc 04:40
Thứ Năm ngày 25 tháng 10 năm 1990
Giờ Dần ngày 8 tháng 9 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Hồng loan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Kình dương
| Thiếu âm
| Tử
| Lực sĩ
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên sứ
| Đào hoa
| Lưu hà
| Thiên hỷ
| Hỏa tinh
| Địa giải
| Mộc dục
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
Long trì
| Địa võng
| Hoa cái
| Quan phù
| Thanh long
| Mộ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Hữu bật
| Bạch hổ
| Ân quang
| Phi liêm
| Thiên khôi
|
| Thiên tài
|
| Thiên trù
|
| Trường sinh
|
| Hoá lộc
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Long Đức
| Thiên thương
| Tấu thư
| Linh tinh
| Dưỡng
| Địa kiếp
| Hoá quyền
| Nguyệt Sát
| Đường phù
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Thiên quý
| Thiên hư
| Tướng quân
| Tuế phá
| Hoá khoa
| Đẩu quân
| Lưu Lộc Tồn
| Thai
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
|
Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Lưu Thiên Mã
| Tuyệt
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|