Bát tọa
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Điếu khách
| Thiên mã
| Đẩu quân
| Lâm quan
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
Thiên việt
| Trực phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Quan sách
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thái tuế
|
| Phục binh
|
| Suy
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Thiên đức
| Quả tú
| Thiên giải
| Lưu hà
| Phúc đức
| Linh tinh
| Hỷ thần
| Quan đái
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
vũ phương thảo
Sinh lúc 11:45
Thứ Năm ngày 17 tháng 10 năm 1991
Giờ Ngọ ngày 10 tháng 9 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Tam thai
| Thiên thương
| Thiên quan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Tang môn
| Lộc tồn
| Tử
| Bác sĩ
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Phượng cát
| Hỏa tinh
| Giải thần
| Bạch hổ
| Địa giải
| Phi liêm
| Hoá quyền
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Văn khúc
| Địa võng
| Thiếu âm
| Kình dương
| Lực sĩ
| Mộ
| Hoá khoa
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Hữu bật
|
| Thiên quý
|
| Thiên khôi
|
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Tướng quân
| Thiên hư
| Dưỡng
| Phá toái
| Hoá lộc
| Tuế phá
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Tử phù
| Ân quang
| Tiểu hao
| Thai phụ
| Thai
| Nguyệt đức
|
| Đào hoa
|
| Văn tinh
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên sứ
| Thiên tài
| Thiên khốc
| Thiên thọ
| Quan phù
| Thanh long
| Tuyệt
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|