Tả phù
| Thiên sứ
| Văn xương
| Phá toái
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thiên trù
| Linh tinh
| Văn tinh
| Tử phù
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Tướng quân
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Thai
|
| Địa không
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Hỏa tinh
| Thiên quý
| Nguyệt Sát
| Phong cáo
|
| Thiên quan
|
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Tam thai
| Bạch hổ
| Thiên việt
| Phi liêm
| Thiên thọ
|
| Địa giải
|
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên la
| Hoa cái
| Quan phù
| Thanh long
| Đẩu quân
|
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
tuan_hust
Sinh lúc 09:15
Chủ Nhật ngày 18 tháng 3 năm 1984
Giờ Tị ngày 16 tháng 2 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 37 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Hữu bật
| Lưu hà
| Văn khúc
| Mộc dục
| Thiên Phúc
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Hồng loan
| Thiên thương
| Thiếu âm
| Kình dương
| Lực sĩ
| Tử
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên tài
| Thiên hình
| Hoá lộc
| Điếu khách
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Thiên y
| Cô thần
| Thiên mã
| Thiên riêu
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Bệnh
| Hoá khoa
| Lưu Thiên Khốc
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiêu dương
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thái tuế
| Đế vượng
| Phục binh
|
| Âm Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Trực phù
| Quan sách
| Đại hao
| Lâm quan
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|