Bát tọa
| Phá toái
| Phong cáo
| Bạch hổ
| Thiên việt
| Bệnh
| Thiên Phúc
|
| Thiên tài
|
| Thiên giải
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
Thiên quan
| Thiên hình
| Thiên đức
| Hỏa tinh
| Đào hoa
| Phi liêm
| Hồng loan
| Tử
| Phúc đức
| Lưu Tang Môn
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Quả tú
| Văn xương
| Linh tinh
| Hỷ thần
| Điếu khách
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Trực phù
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Tuyệt
|
| Địa không
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Thiên la
| Long Đức
| Suy
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
tt
Sinh lúc 06:30
Thứ Bảy ngày 4 tháng 12 năm 1993
Giờ Mão ngày 21 tháng 10 năm Quý Dậu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 30 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Thai phụ
| Thái tuế
| Hoá khoa
| Đại hao
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên sứ
| Văn tinh
| Thiên hư
| Đế vượng
| Tuế phá
|
| Đẩu quân
|
| Tiểu hao
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Địa võng
| Thiên trù
| Thiên riêu
| Thiêu dương
| Thiên không
| Dưỡng
| Phục binh
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Ân quang
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Lưu hà
| Thanh long
| Tử phù
| Lâm quan
| Địa kiếp
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Hữu bật
| Quan phù
| Long trì
| Kình dương
| Phượng cát
| Quan đái
| Giải thần
|
| Hoa cái
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thiên quý
| Mộc dục
| Thiên hỷ
| Lưu Bạch Hổ
| Thiếu âm
| Lưu Kình Dương
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Trường sinh
| Quan phủ
| Hoá quyền
| Đà la
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|