Thiên Phúc
| Thiên thương
| Thiên mã
| Điếu khách
| Tướng quân
|
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Trực phù
| Thiên trù
| Tiểu hao
| Quan sách
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên sứ
| Hoa cái
| Linh tinh
| Thanh long
| Thái tuế
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Cô thần
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lực sĩ
| Thiên không
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Thiên đức
| Thiên la
| Phúc đức
| Quả tú
| Tấu thư
| Thiên hình
|
| Lưu hà
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
trần thiên trung
Sinh lúc 17:30
Thứ Sáu ngày 4 tháng 10 năm 1991
Giờ Dậu ngày 27 tháng 8 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Thiên quan
| Tang môn
| Lộc tồn
| Đẩu quân
| Bác sĩ
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Bạch hổ
| Thai phụ
| Phi liêm
| Phượng cát
| Quan đái
| Giải thần
|
| Thiên giải
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Địa võng
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Tử
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Địa không
| Thiên khôi
|
| Thiên hỷ
|
| Địa giải
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Tam thai
| Thiên hư
| Bát tọa
| Phá toái
| Văn khúc
| Tuế phá
| Văn xương
| Bênh phù
| Thiên thọ
| Hoá kỵ
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
| Hoá khoa
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thiên quý
| Hỏa tinh
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Đại hao
| Văn tinh
| Suy
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Phong cáo
| Quan phù
| Long trì
| Phục binh
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|