Bát tọa
| Phá toái
| Phong cáo
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Linh tinh
| Thiên việt
| Thái tuế
| Thiên Phúc
| Đẩu quân
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Hữu bật
| Thiên không
| Văn khúc
| Đà la
| Văn xương
| Thai
| Thiêu dương
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
Ân quang
| Cô thần
| Thiên tài
| Tang môn
| Thiên mã
| Tuyệt
| Lộc tồn
| Địa không
| Bác sĩ
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Phượng cát
| Thiên la
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
| Tướng quân
| Điếu khách
| Quốc ấn
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
trần quỳnh như
Sinh lúc 05:00
Thứ Hai ngày 21 tháng 5 năm 1990
Giờ Mão ngày 27 tháng 4 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Thai phụ
| Quan phủ
| Hồng loan
| Kình dương
| Thiếu âm
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Quan đái
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Địa võng
| Hoa cái
| Hỏa tinh
| Địa giải
| Quan phù
|
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên thọ
| Phi liêm
| Thiên trù
| Địa kiếp
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Long Đức
| Nguyệt Sát
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Hoá lộc
|
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Hoá quyền
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Thiên hình
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Văn tinh
| Đại hao
| Thiên giải
| Bệnh
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|