Nguyệt đức
| Phá toái
| Thiên trù
| Kiếp sát
| Văn tinh
| Tử phù
|
| Tiểu hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên khốc
| Phong cáo
| Thiên hư
| Tướng quân
| Linh tinh
|
| Hỏa tinh
|
| Tuế phá
|
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên riêu
| Bát tọa
| Mộ
| Thiên quan
| Địa không
| Thiên y
| Nguyệt Sát
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
Văn khúc
| Bạch hổ
| Thiên việt
| Phi liêm
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Long trì
| Quan phù
| Thiên tài
| Suy
| Hoa cái
| Hoá kỵ
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
thientam
Sinh lúc 08:30
Thứ Hai ngày 6 tháng 8 năm 1984
Giờ Thìn ngày 10 tháng 7 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Mộc Tam Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên Phúc
| Thiên thương
| Thiên đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Thai
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Thiên hình
| Thiếu âm
| Kình dương
| Lực sĩ
| Địa kiếp
| Đế vượng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Địa võng
| Thai phụ
| Quả tú
| Phượng cát
| Điếu khách
| Giải thần
| Đẩu quân
| Dưỡng
| Bênh phù
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Ân quang
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Thiên giải
| Âm Sát
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thái tuế
| Thiên khôi
| Phục binh
| Thiên thọ
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Quan sách
| Thiên sứ
| Trường sinh
| Trực phù
| Hoá lộc
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|