Văn khúc
| Thiên thương
| Thiếu âm
| Cô thần
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Hoá kỵ
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên trù
| Kình dương
| Địa giải
| Mộc dục
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Tử phù
| Thai phụ
| Quan đái
| Thiên việt
|
| Nguyệt đức
|
| Thiên hỷ
|
| Thiên giải
|
| Thanh long
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Thiên hình
| Thiên mã
| Tuế phá
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Thiên khốc
| Dưỡng
| Thiên la
|
| Tang môn
|
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Âm Sát
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
thiên thần
Giờ Sửu ngày 29 tháng 12 năm Mậu Dần
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Thành đầu thổ
Cục: Kim Tứ Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Văn xương
| Phá toái
| Long Đức
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Tả phù
| Thiên không
| Phong cáo
| Phục binh
| Thiên quan
| Thai
| Thiên Phúc
|
| Đào hoa
|
| Thiêu dương
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Hoa cái
| Địa võng
| Tấu thư
| Bạch hổ
| Đường phù
| Suy
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Thiên quý
| Linh tinh
| Thiên tài
| Hỏa tinh
|
| Thái tuế
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Hồng loan
| Trực phù
| Quan sách
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên riêu
| Thiên y
| Điếu khách
| Hỷ thần
| Tử
| Hoá lộc
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
| Bệnh
| Hoá quyền
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|