Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Thái tuế
| Thiên trù
| Đà la
| Địa giải
| Lưu Thiên Khốc
| Lực sĩ
| Lưu Đà La
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên không
| Đào hoa
| Âm Sát
| Thiên giải
|
| Thiêu dương
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Tam thai
| Thiên hình
| Bát tọa
| Tang môn
| Thiên thọ
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Thai
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Văn xương
| Cô thần
| Thai phụ
| Lưu hà
| Thiếu âm
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Phong cáo
| Thiên la
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Thanh long
| Mộc dục
| Hoá khoa
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
them
Sinh lúc 04:50
Thứ Sáu ngày 16 tháng 12 năm 1977
Giờ Dần ngày 6 tháng 11 năm Đinh Tị
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Sa trung thổ
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 46 tuổi
An sao lưu động cho năm 2009
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Long trì
| Phá toái
| Thiên việt
| Quan phù
| Văn tinh
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
| Mộ
|
| Địa không
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên thương
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Địa võng
| Hồng loan
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Tả phù
| Kiếp sát
| Thiên quý
| Hoá kỵ
| Thiên quan
|
| Thiên đức
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Hoa cái
| Thiên khốc
| Tấu thư
| Hỏa tinh
| Đế vượng
| Bạch hổ
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Hữu bật
| Linh tinh
| Ân quang
| Phi liêm
| Long Đức
| Suy
| Hoá lộc
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Thiên riêu
| Thiên y
| Tuế phá
| Thiên mã
| Bệnh
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|