(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Phong cáo
| Cô thần
| Thiên quan
| Thiên hình
| Thiếu âm
| Hoá kỵ
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Linh tinh
| Long trì
| Quan phù
| Dưỡng
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Lưu hà
| Văn xương
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Phục binh
| Thiên hỷ
| Thai
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Tam thai
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Đại hao
| Thiên mã
| Tuyệt
| Văn tinh
| Địa không
| Hoá lộc
| Lưu Tang Môn
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Thiên giải
| Thiên khốc
| Lực sĩ
| Thiên la
|
| Tang môn
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
thanha86
Giờ Mão ngày 9 tháng 9 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Kim Tứ Cục
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Thai phụ
| Thiên riêu
| Thiên việt
| Phá toái
| Thiên tài
| Đẩu quân
| Thiên y
| Bênh phù
| Long Đức
| Mộ
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiên thọ
| Quan đái
| Địa giải
| Lưu Kình Dương
| Thiêu dương
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Địa võng
| Hỷ thần
| Hỏa tinh
| Đường phù
| Bạch hổ
|
| Tử
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Ân quang
| Thái tuế
| Lâm quan
| Tiểu hao
| Lưu Lộc Tồn
| Địa kiếp
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Đế vượng
| Lưu Đà La
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên quý
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Suy
| Thiên trù
| Thiên Sát
| Tấu thư
| Lưu Thiên Khốc
| Hoá quyền
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|