Thiên việt
| Thiên sứ
| Thiên Phúc
| Thiên hư
| Thiên thọ
| Tuế phá
| Thiên mã
|
| Tấu thư
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
Văn xương
| Linh tinh
| Phong cáo
| Phi liêm
| Thiên quan
|
| Long Đức
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên khốc
| Địa giải
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Suy
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bênh phù
| Thiên giải
| Bệnh
| Phúc đức
|
| Hoá lộc
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên la
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Quan đái
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
thanh thanh
Sinh lúc 08:20
Thứ Tư ngày 23 tháng 2 năm 1983
Giờ Thìn ngày 11 tháng 1 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Thiên tài
| Thiên hình
|
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Ân quang
| Thiên thương
| Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Đẩu quân
| Văn tinh
| Tiểu hao
|
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Hữu bật
| Địa võng
| Thai phụ
| Quả tú
| Thiên hỷ
| Trực phù
| Thiên trù
| Phục binh
| Quan sách
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Tam thai
| Cô thần
| Thiếu âm
| Lưu hà
| Thanh long
| Âm Sát
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Lực sĩ
| Hỏa tinh
| Dưỡng
| Tang môn
| Hoá quyền
| Kình dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên không
| Đào hoa
| Thai
| Thiêu dương
| Hoá kỵ
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thái tuế
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Đà la
| Hoá khoa
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|