Bát tọa
| Thiên thương
| Thiên quan
| Hỏa tinh
| Hồng loan
|
| Long Đức
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Văn xương
| Kình dương
| Thiên quý
| Mộc dục
| Phong cáo
|
| Thiên thọ
|
| Lực sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên sứ
| Phúc đức
| Quả tú
| Thanh long
| Lưu hà
|
| Quan đái
|
| Địa không
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Văn khúc
| Điếu khách
| Ân quang
| Tiểu hao
| Thiên mã
| Lưu Thiên Hư
| Văn tinh
|
| Lâm quan
|
| Hoá quyền
|
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Dưỡng
| Thiên hư
| Hoá lộc
| Thiên la
|
| Tuế phá
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
tạ đức mạnh
Sinh lúc 08:20
Thứ Ba ngày 25 tháng 4 năm 2006
Giờ Thìn ngày 28 tháng 3 năm Bính Tuất
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Ốc thượng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 2010
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Tam thai
| Trực phù
| Thiên việt
| Lưu Kình Dương
| Địa giải
|
| Quan sách
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên riêu
| Đào hoa
| Tử phù
| Thiên y
| Phục binh
|
| Thai
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Địa võng
| Thiên tài
| Thái tuế
| Hoa cái
| Suy
| Thiên giải
| Âm Sát
| Tấu thư
| Lưu Bạch Hổ
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiếu âm
| Phá toái
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Hoá kỵ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Đẩu quân
| Thiên Phúc
| Tử
| Thiên trù
| Thiên Sát
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Thiên hình
| Thiêu dương
| Kiếp sát
|
| Linh tinh
|
| Thiên không
|
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|