Bát tọa
| Điếu khách
| Ân quang
| Bênh phù
| Thiên Phúc
| Tuyệt
| Thiên mã
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Trực phù
| Thiên việt
| Đại hao
| Thiên thọ
| Thai
| Thiên trù
| Địa kiếp
| Quan sách
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thái tuế
| Dưỡng
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Trường sinh
| Quan phủ
|
| Đà la
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Thiên đức
| Thiên sứ
| Thiên tài
| Thiên la
| Phúc đức
| Quả tú
| Hỷ thần
| Lưu hà
|
| Hỏa tinh
|
| Mộ
|
| Địa không
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
songoku
Sinh lúc 14:25
Thứ Năm ngày 18 tháng 4 năm 1991
Giờ Mùi ngày 4 tháng 3 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Tam thai
| Tang môn
| Thiên quý
| Mộc dục
| Phong cáo
| Thiên Sát
| Thiên quan
|
| Địa giải
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
Văn xương
| Thiên riêu
| Phượng cát
| Linh tinh
| Giải thần
| Bạch hổ
| Thiên y
| Phi liêm
| Hoá lộc
| Tử
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
Thiên giải
| Địa võng
| Thiếu âm
| Kình dương
| Lực sĩ
| Quan đái
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên thương
| Thiên hỷ
| Bệnh
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thai phụ
| Thiên hư
| Tướng quân
| Phá toái
| Hoá quyền
| Tuế phá
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Đẩu quân
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Long trì
| Thiên hình
| Thanh long
| Quan phù
| Lâm quan
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|