Quan sách
| Thiên sứ
| Trường sinh
| Phá toái
|
| Trực phù
|
| Đại hao
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thái tuế
| Tam thai
| Phục binh
| Thiên việt
| Mộc dục
| Thiên Phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiêu dương
| Hỏa tinh
|
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Cô thần
| Bát tọa
| Tang môn
| Phong cáo
|
| Thiên mã
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Thiên tài
| Bênh phù
| Thiên thọ
|
| Dưỡng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
phan quang huấn
Sinh lúc 11:00
Thứ Ba ngày 27 tháng 3 năm 1990
Giờ Ngọ ngày 1 tháng 3 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Hồng loan
| Linh tinh
| Địa giải
| Kình dương
| Thiếu âm
|
| Lực sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Ân quang
| Thiên thương
| Thiên đức
| Thiên riêu
| Đào hoa
| Lưu hà
| Thiên hỷ
| Thai
| Thiên y
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
| Hoá lộc
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Văn khúc
| Địa võng
| Long trì
| Quan phù
| Hoa cái
| Đẩu quân
| Thiên giải
| Suy
| Thanh long
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Phi liêm
| Hoá quyền
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Long Đức
| Mộ
| Tấu thư
| Hoá kỵ
| Đường phù
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên khốc
| Tướng quân
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên hình
| Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Hoá khoa
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|