Thiên mã
| Thiên thương
| Lâm quan
| Cô thần
|
| Phá toái
|
| Hỏa tinh
|
| Tang môn
|
| Đẩu quân
|
| Phục binh
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Đà La
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Tả phù
| Đại hao
| Văn xương
| Quan đái
| Phong cáo
|
| Thiên hỷ
|
| Thiên trù
|
| Văn tinh
|
| Thiếu âm
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên sứ
| Phượng cát
| Quan phù
| Giải thần
| Bênh phù
| Hoa cái
| Mộc dục
| Hoá quyền
| Địa không
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Kiếp sát
| Văn khúc
| Tử phù
| Thiên việt
|
| Thiên Phúc
|
| Nguyệt đức
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên la
| Thiên quan
| Thiên không
| Thiêu dương
| Quan phủ
| Đế vượng
| Kình dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
pha quân
Sinh lúc 08:00
Thứ Năm ngày 17 tháng 4 năm 1975
Giờ Thìn ngày 6 tháng 3 năm Ất Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Sơn hạ hỏa
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 48 tuổi
An sao lưu động cho năm 2009
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Địa giải
| Thiên hư
| Dưỡng
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Thiên tài
| Thiên riêu
| Thiên y
| Thái tuế
| Lộc tồn
| Suy
| Bác sĩ
| Địa kiếp
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Địa võng
| Thai phụ
| Lưu hà
| Thiên giải
| Thai
| Long Đức
| Âm Sát
| Tấu thư
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Linh tinh
| Lực sĩ
| Trực phù
| Hoá khoa
| Đà la
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh long
| Quả tú
| Hoá lộc
| Điếu khách
|
| Tử
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Tiểu hao
| Thiên đức
| Mộ
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên hình
| Thiên thọ
| Bạch hổ
| Tướng quân
| Tuyệt
| Quốc ấn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|