Nguyệt đức
| Thiên hình
| Thiên trù
| Phá toái
| Văn tinh
| Kiếp sát
|
| Tử phù
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thiên thọ
| Thiên khốc
| Tướng quân
| Thiên hư
| Hoá khoa
| Tuế phá
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiên quan
| Thiên thương
| Long Đức
| Địa kiếp
| Tấu thư
| Hoá kỵ
| Dưỡng
| Nguyệt Sát
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Bạch hổ
| Trường sinh
| Phi liêm
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên la
| Hoa cái
| Quan phù
| Thiên giải
| Mộ
| Thanh long
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
phạm trung mạnh
Sinh lúc 15:30
Thứ Bảy ngày 20 tháng 10 năm 1984
Giờ Thân ngày 26 tháng 9 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên Phúc
| Thiên sứ
| Thiên đức
| Thiên riêu
| Đào hoa
| Lưu hà
| Thiên hỷ
| Mộc dục
| Thiên y
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Kình dương
| Địa giải
| Tử
| Thiếu âm
| Địa không
| Lực sĩ
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Phong cáo
| Địa võng
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Hỏa tinh
| Quốc ấn
| Điếu khách
|
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Cô thần
| Văn xương
| Linh tinh
| Ân quang
| Tang môn
| Thai phụ
| Bệnh
| Thiên tài
| Lưu Bạch Hổ
| Thiên mã
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá lộc
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Tam thai
| Thiên không
| Bát tọa
| Quan phủ
| Thiêu dương
| Đà la
|
| Suy
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thái tuế
| Văn khúc
| Đẩu quân
| Thiên quý
| Phục binh
| Thiên khôi
| Lưu Thiên Khốc
| Đế vượng
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Trực phù
| Lâm quan
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|