Tam thai
| Thiên hư
| Thai phụ
| Tuế phá
| Thiên việt
|
| Thiên Phúc
|
| Thiên mã
|
| Địa giải
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
Thiên quan
| Thiên thương
| Thiên giải
| Phi liêm
| Long Đức
| Âm Sát
| Dưỡng
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên khốc
| Tấu thư
| Thiên hình
|
| Bạch hổ
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên sứ
| Phúc đức
| Kiếp sát
| Tướng quân
| Tuyệt
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
phù cơ tạo
Sinh lúc 21:30
Thứ Bảy ngày 31 tháng 12 năm 1983
Giờ Hợi ngày 28 tháng 11 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Bát tọa
| Phá toái
| Hoá khoa
| Linh tinh
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Quan phù
| Long trì
| Đại hao
| Thiên khôi
| Quan đái
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Địa võng
| Thiên thọ
| Quả tú
| Thiên trù
| Hỏa tinh
| Quan sách
| Trực phù
| Thanh long
| Tử
|
| Địa kiếp
|
| Hoá kỵ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Tả phù
| Cô thần
| Thiếu âm
| Lưu hà
| Lâm quan
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Tang môn
| Thiên quý
| Quan phủ
| Phong cáo
| Kình dương
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Thiên không
| Đào hoa
| Đẩu quân
| Thiên tài
| Suy
| Thiêu dương
| Địa không
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên riêu
| Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đà la
| Thiên y
| Bệnh
| Lực sĩ
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|