Thiên việt
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Trường sinh
| Phi liêm
| Hoá lộc
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Tang môn
| Thiên quý
| Mộc dục
| Phượng cát
| Địa kiếp
| Giải thần
| Thiên Sát
| Thiên Phúc
|
| Hỷ thần
|
| Hoá khoa
|
|
|
Thiếu âm
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Quan phù
| Ân quang
| Đại hao
| Long trì
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Hoa cái
| Thiên sứ
| Tấu thư
| Thiên la
| Dưỡng
| Thái tuế
| Hoá quyền
| Địa không
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
p
Giờ Mùi ngày 19 tháng 3 năm Nhâm Thìn
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Sơn đầu hỏa
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Phong cáo
| Hỏa tinh
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Đẩu quân
| Thiên trù
| Phục binh
| Địa giải
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên riêu
| Thiên khôi
| Linh tinh
| Thiên thọ
| Trực phù
| Thiên y
| Thai
| Quan sách
|
| Tướng quân
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên hư
| Thiên giải
| Địa võng
|
| Tuế phá
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
| Âm Sát
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Thiên mã
| Thiên khốc
| Văn tinh
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thai phụ
| Quả tú
| Thiên đức
| Phá toái
| Thiên tài
| Mộ
| Phúc đức
| Lưu Bạch Hổ
| Thanh long
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Tam thai
| Bạch hổ
| Lực sĩ
| Kình dương
| Lưu Lộc Tồn
| Tử
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên hình
| Hồng loan
| Lưu hà
| Long Đức
| Bệnh
| Lộc tồn
| Lưu Thiên Hư
| Bác sĩ
| Lưu Đà La
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|