Phong cáo
| Phá toái
| Thiên Phúc
| Bạch hổ
| Thiên thọ
| Bệnh
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Tiểu hao
| Thiên đức
| Suy
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Thiên trù
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Hữu bật
| Quả tú
| Văn khúc
| Điếu khách
| Văn xương
| Hoá kỵ
| Thanh long
| Lưu Thái Tuế
| Đế vượng
|
| Hoá khoa
|
|
|
Quan sách
| Trực phù
| Lực sĩ
| Đà la
| Lâm quan
| Địa không
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên la
| Long Đức
| Thiên riêu
| Tấu thư
| Lưu hà
|
| Tử
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
ox
Sinh lúc 05:20
Chủ Nhật ngày 10 tháng 5 năm 1981
Giờ Mão ngày 7 tháng 4 năm Tân Dậu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 42 tuổi
An sao lưu động cho năm 2015
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thai phụ
| Thiên sứ
| Thiên quan
| Thiên khốc
| Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
| Đẩu quân
|
| Quan đái
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Hoá quyền
| Thiên hư
| Lưu Lộc Tồn
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Địa giải
| Địa võng
| Thiêu dương
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Thiên quý
| Kiếp sát
| Thiên khôi
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Tuyệt
| Hỷ thần
| Địa kiếp
| Đường phù
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Tam thai
| Linh tinh
| Bát tọa
| Quan phù
| Long trì
| Bênh phù
| Phượng cát
| Thai
| Giải thần
| Lưu Thiên Hư
| Hoa cái
|
| Hoá lộc
|
|
|
Ân quang
| Thiên hình
| Thiên hỷ
| Hỏa tinh
| Văn tinh
| Đại hao
| Thiếu âm
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Thiên giải
| Phục binh
| Trường sinh
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|