Thiên hỷ
| Thiên sứ
| Thiêu dương
| Cô thần
| Lộc tồn
| Thiên hình
| Bác sĩ
| Kiếp sát
| Lưu Lộc Tồn
| Lưu hà
|
| Thiên không
|
| Tuyệt
|
| Hoá kỵ
|
|
Thai phụ
| Tang môn
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Kình dương
| Thiên trù
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Ân quang
| Phục binh
| Thiên quý
| Tử
| Thiên việt
| Nguyệt Sát
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Văn tinh
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên la
| Văn khúc
| Thái tuế
| Hoa cái
| Đà la
| Thiên giải
| Thai
| Lực sĩ
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
nhkndc
Sinh lúc 23:30
Thứ Năm ngày 20 tháng 10 năm 1988
Giờ Tý ngày 11 tháng 9 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
An sao lưu động cho năm 1988
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Nguyệt đức
| Thiên riêu
| Đào hoa
| Tử phù
| Thiên y
| Bênh phù
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Thiên quan
| Thiên thương
| Thiên Phúc
| Trực phù
| Địa giải
|
| Quan sách
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Tam thai
| Thiên hư
| Văn xương
| Địa võng
| Hỷ thần
| Linh tinh
| Đế vượng
| Tuế phá
| Đường phù
| Âm Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Phong cáo
| Hỏa tinh
| Thiên tài
| Điếu khách
| Thiên thọ
| Tiểu hao
| Thiên mã
| Lưu Thiên Khốc
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Phá toái
| Phúc đức
| Mộc dục
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Quan đái
| Hoá lộc
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Phi liêm
| Long Đức
| Địa kiếp
| Lâm quan
| Địa không
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|