Văn xương
| Phá toái
| Ân quang
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Bệnh
| Tướng quân
| Hoá kỵ
| Quốc ấn
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Tiểu hao
| Thiên đức
| Suy
| Đào hoa
| Địa không
| Hồng loan
| Lưu Bạch Hổ
| Thiên trù
| Lưu Kình Dương
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thanh long
| Điếu khách
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Thiên thương
| Lực sĩ
| Trực phù
| Lâm quan
| Đẩu quân
| Lưu Thiên Mã
| Đà la
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Hữu bật
| Thiên la
| Long Đức
| Lưu hà
| Tấu thư
| Tử
|
| Địa kiếp
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
nguyễn văn tuấn
Sinh lúc 10:30
Thứ Năm ngày 13 tháng 8 năm 1981
Giờ Tị ngày 14 tháng 7 năm Tân Dậu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 43 tuổi
An sao lưu động cho năm 2018
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Thiên quý
| Thái tuế
| Thiên quan
| Quan đái
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên hư
|
| Thiên hình
|
| Linh tinh
|
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Thiên thọ
| Địa võng
| Thiêu dương
| Hỏa tinh
|
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên giải
| Tuyệt
| Hỷ thần
| Âm Sát
| Hoá lộc
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Bênh phù
| Giải thần
| Thai
| Hoa cái
|
| Địa giải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Thiên hỷ
| Đại hao
| Thiên tài
| Lưu Tang Môn
| Văn tinh
|
| Thiếu âm
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Cô thần
| Thai phụ
| Tang môn
| Thiên mã
| Phục binh
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|