Phong cáo
| Thiên hư
| Thiên việt
| Tuế phá
| Thiên Phúc
| Bệnh
| Thiên mã
| Lưu Thiên Hư
| Địa giải
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Bát tọa
| Phi liêm
| Thiên quan
| Tử
| Thiên giải
| Âm Sát
| Long Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Văn xương
| Thiên hình
| Hoa cái
| Linh tinh
| Hỷ thần
| Bạch hổ
|
| Mộ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
Tam thai
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bênh phù
| Thiên tài
| Tuyệt
| Phúc đức
| Địa không
| Hoá lộc
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên sứ
| Hồng loan
| Thiên la
| Tướng quân
| Tử phù
|
| Đẩu quân
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
nguyễn thu nhung
Giờ Mão ngày 7 tháng 11 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Mộc Tam Cục
An sao lưu động cho năm 1983
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Thai phụ
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Tiểu hao
| Văn tinh
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Thiên hỷ
| Địa võng
| Thiên trù
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Dưỡng
| Phục binh
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên quý
| Cô thần
| Thiên thọ
| Lưu hà
| Thiếu âm
| Địa kiếp
| Thanh long
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Lực sĩ
| Tang môn
| Hoá quyền
| Kình dương
|
| Quan đái
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Hỏa tinh
| Ân quang
| Thiên không
| Đào hoa
| Mộc dục
| Thiêu dương
| Hoá kỵ
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên riêu
| Giải thần
| Thái tuế
| Thiên y
| Quan phủ
| Trường sinh
| Đà la
| Hoá khoa
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|