Tam thai
| Cô thần
| Thiên quan
| Thiên hình
| Thiếu âm
| Tuyệt
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Quan phù
| Long trì
| Kình dương
| Lực sĩ
| Thai
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Lưu hà
| Thiên hỷ
| Tử phù
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên hư
| Thai phụ
| Tuế phá
| Phượng cát
| Đẩu quân
| Giải thần
| Tiểu hao
| Thiên mã
| Hoá kỵ
| Văn tinh
| Lưu Tang Môn
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Phong cáo
| Thiên khốc
| Thiên giải
| Thiên la
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
nguyễn thanh tùng
Sinh lúc 04:00
Thứ Ba ngày 21 tháng 10 năm 1986
Giờ Dần ngày 18 tháng 9 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên việt
| Phá toái
| Thiên y
| Mộc dục
| Long Đức
| Địa không
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên sứ
| Địa giải
| Hỏa tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Hoá quyền
| Phục binh
|
| Tử
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Địa võng
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Quan đái
| Đường phù
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thái tuế
| Thiên quý
| Đại hao
| Thiên thọ
| Bệnh
| Lưu Lộc Tồn
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Hồng loan
| Thiên thương
| Quan sách
| Quả tú
| Quốc ấn
| Linh tinh
|
| Trực phù
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Địa kiếp
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Đà La
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Tả phù
| Điếu khách
| Ân quang
| Thiên Sát
| Thiên Phúc
| Lưu Thiên Khốc
| Thiên trù
| Lưu Thiên Hư
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|