Thiên giải
| Phá toái
| Quan sách
| Trực phù
| Lâm quan
| Tiểu hao
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Ân quang
| Thiên hình
| Thiên việt
| Thái tuế
| Thiên Phúc
| Quan đái
| Thanh long
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên không
| Thiêu dương
| Đẩu quân
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Thiên quý
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Lộc tồn
| Âm Sát
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
Thai phụ
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Địa giải
| Hoá kỵ
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
nguyễn thị yến phượng
Sinh lúc 20:00
Thứ Năm ngày 6 tháng 12 năm 1990
Giờ Tuất ngày 20 tháng 10 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Hồng loan
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
| Dưỡng
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Hỏa tinh
| Thiên hỷ
| Suy
| Thiên thọ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
Long trì
| Địa võng
| Thiên y
| Thiên riêu
| Hoa cái
| Quan phù
|
| Phục binh
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Bạch hổ
| Thiên khôi
| Phi liêm
| Thiên trù
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Tả phù
| Linh tinh
| Hữu bật
| Tử
| Long Đức
| Địa không
| Hỷ thần
| Nguyệt Sát
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên khốc
| Phong cáo
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|