Bát tọa
| Thiên sứ
| Phong cáo
| Thái tuế
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Đà la
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Đào hoa
| Lưu hà
| Địa giải
| Hỏa tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lộc tồn
| Thai
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Linh tinh
| Văn xương
| Tang môn
| Thiên việt
| Kình dương
| Thiên giải
| Hoá kỵ
| Lực sĩ
| Lưu Đà La
| Dưỡng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Thiên trù
| Cô thần
| Thiếu âm
| Thiên hình
| Thanh long
| Địa không
| Trường sinh
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên la
| Quan sách
| Quả tú
| Hoá quyền
| Trực phù
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
nguyễn thị tuyết minh
Giờ Mão ngày 31 tháng 12 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thủy Lục Cục
An sao lưu động cho năm 2010
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Tam thai
| Phá toái
| Thai phụ
| Quan phù
| Long trì
| Đẩu quân
| Thiên quan
| Tiểu hao
| Thiên thọ
| Mộc dục
| Văn tinh
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên tài
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Địa võng
| Hồng loan
| Tử phù
| Tướng quân
| Quan đái
| Hoá lộc
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Kiếp sát
| Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên đức
| Bệnh
| Phúc đức
| Địa kiếp
| Quốc ấn
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên riêu
| Thiên y
| Phi liêm
| Long Đức
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Thiên mã
| Tuế phá
| Tấu thư
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|