Bát tọa
| Cô thần
| Văn xương
| Kiếp sát
| Thiên quý
| Lưu hà
| Thiên hỷ
| Thiên không
| Thiêu dương
| Bệnh
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Quan phủ
| Thiên trù
| Kình dương
| Hoá quyền
| Suy
|
| Địa không
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Phong cáo
| Phục binh
| Thiên việt
| Nguyệt Sát
| Địa giải
|
| Thiếu âm
|
| Đế vượng
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Long trì
| Quan phù
| Văn tinh
| Đại hao
| Thiên giải
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Hoa cái
| Thiên la
| Lực sĩ
| Thái tuế
|
| Đà la
|
| Tử
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
nguyễn thị thu hằng
Sinh lúc 09:00
Thứ Năm ngày 17 tháng 3 năm 1988
Giờ Tị ngày 30 tháng 1 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Tam thai
| Thiên hình
| Văn khúc
| Hỏa tinh
| Ân quang
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đẩu quân
| Đào hoa
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên quan
| Linh tinh
| Thiên Phúc
| Trực phù
| Quan sách
| Mộ
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Hỷ thần
| Địa võng
| Hoá khoa
| Tuế phá
| Đường phù
| Mộc dục
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên thương
|
| Thiên khốc
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
| Âm Sát
|
|
|
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Thiên riêu
| Thiên tài
| Phá toái
| Thiên y
| Thai
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
Thai phụ
| Phi liêm
| Hồng loan
|
| Thiên thọ
|
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|