Tả phù
| Thiên thương
| Phong cáo
| Cô thần
| Thiên quan
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Linh tinh
| Long trì
| Quan phù
| Dưỡng
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Lưu hà
| Văn khúc
| Tử phù
| Văn xương
| Phục binh
| Nguyệt đức
| Thai
| Thiên hỷ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Đại hao
| Thiên thọ
| Tuyệt
| Thiên mã
| Địa không
| Văn tinh
| Hoá kỵ
| Địa giải
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Lực sĩ
| Thiên khốc
|
| Thiên la
|
| Tang môn
|
| Đẩu quân
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Đà La
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
nguyễn thị thủy
Giờ Mão ngày 3 tháng 2 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 1986
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Hữu bật
| Phá toái
| Thai phụ
| Bênh phù
| Thiên việt
| Mộ
| Thiên giải
|
| Long Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Quan đái
| Thanh long
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Địa võng
| Hỷ thần
| Thiên hình
| Đường phù
| Hỏa tinh
|
| Bạch hổ
|
| Tử
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên riêu
| Thiên y
| Thái tuế
| Lâm quan
| Tiểu hao
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thiên Phúc
| Điếu khách
| Thiên trù
| Suy
| Tấu thư
| Âm Sát
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
| Bệnh
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|