Văn khúc
| Phá toái
| Thiên quý
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Văn tinh
| Bệnh
| Hoá quyền
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Thiên thọ
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Tả phù
| Nguyệt Sát
| Hữu bật
|
| Thai phụ
|
| Thiên quan
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Đường phù
|
|
|
Tam thai
| Bạch hổ
| Thiên việt
| Phi liêm
| Lâm quan
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên la
| Thiên tài
| Thiên riêu
| Thiên y
| Quan phù
| Hoa cái
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
nguyễn thị minh phương
Sinh lúc 02:00
Thứ Bảy ngày 26 tháng 5 năm 1984
Giờ Sửu ngày 26 tháng 4 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Văn xương
| Thiên thương
| Ân quang
| Lưu hà
| Thiên Phúc
| Quan đái
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
Phong cáo
| Quan phủ
| Hồng loan
| Kình dương
| Thiếu âm
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Địa giải
| Điếu khách
| Tướng quân
| Đẩu quân
| Quốc ấn
| Mộc dục
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiêu dương
| Hỏa tinh
| Lực sĩ
| Thiên không
| Hoá lộc
| Đà la
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên hình
| Thanh long
| Thái tuế
| Dưỡng
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Thiên sứ
| Quan sách
| Linh tinh
| Trường sinh
| Trực phù
|
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|