Tả phù
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên thọ
| Tuyệt
| Thiên mã
|
| Quốc ấn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Tam thai
| Trực phù
| Thiên việt
| Đại hao
| Thiên trù
| Thai
| Quan sách
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Hoa cái
| Thái tuế
| Dưỡng
| Phục binh
| Hoá quyền
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Địa giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Quan phủ
| Trường sinh
| Đà la
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên la
| Phúc đức
| Quả tú
| Hỷ thần
| Lưu hà
|
| Hỏa tinh
|
| Mộ
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
nguyễn thị liên
Sinh lúc 14:02
Thứ Tư ngày 10 tháng 4 năm 1991
Giờ Mùi ngày 26 tháng 2 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 29 tuổi
An sao lưu động cho năm 1991
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Hữu bật
| Tang môn
| Phong cáo
| Mộc dục
| Thiên quan
| Thiên Sát
| Thiên giải
| Lưu Tang Môn
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá lộc
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Văn xương
| Thiên sứ
| Ân quang
| Linh tinh
| Phượng cát
| Bạch hổ
| Giải thần
| Phi liêm
| Thiên tài
| Tử
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Thiếu âm
| Địa võng
| Lực sĩ
| Thiên hình
|
| Kình dương
|
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên riêu
| Thiên hỷ
| Bệnh
| Thiên y
|
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Tướng quân
| Thiên hư
|
| Phá toái
|
| Tuế phá
|
| Đẩu quân
|
| Suy
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Âm Sát
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Thiên quý
| Quan phù
| Long trì
| Lưu Thiên Khốc
| Thanh long
|
| Lâm quan
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|