Thiên quý
| Thiên sứ
| Thiên Phúc
| Thiên hình
| Tướng quân
| Phá toái
| Hoá quyền
| Bạch hổ
| Quốc ấn
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Tiểu hao
| Thiên việt
| Suy
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Thiên trù
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Quả tú
| Thiên thọ
| Điếu khách
| Thanh long
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Trực phù
| Lực sĩ
| Đà la
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên la
| Thiên giải
| Lưu hà
| Long Đức
| Tử
| Tấu thư
| Nguyệt Sát
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
nguyễn minh ánh
Sinh lúc 00:00
Thứ Bảy ngày 10 tháng 10 năm 1981
Giờ Tý ngày 13 tháng 9 năm Tân Dậu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 42 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Ân quang
| Thiên khốc
| Thiên quan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Thái tuế
| Lộc tồn
| Quan đái
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Thiên thương
|
| Thiên hư
|
| Hỏa tinh
|
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Văn xương
| Địa võng
| Thiêu dương
| Linh tinh
|
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
|
Hữu bật
| Kiếp sát
| Bát tọa
| Tử phù
| Phong cáo
| Tuyệt
| Thiên khôi
|
| Nguyệt đức
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Đẩu quân
| Giải thần
| Bênh phù
| Hoa cái
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Tả phù
| Đại hao
| Tam thai
|
| Thiên hỷ
|
| Văn tinh
|
| Thiếu âm
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Cô thần
| Trường sinh
| Tang môn
| Hoá lộc
| Phục binh
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|