Thai phụ
| Thiên thương
| Thiên việt
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Thiên giải
| Bệnh
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Thiên hình
| Thiên thọ
| Điếu khách
| Tấu thư
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Hồng loan
| Thiên sứ
| Quan sách
| Quả tú
| Tướng quân
| Trực phù
| Đế vượng
| Nguyệt Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Thiên tài
| Thái tuế
| Lâm quan
| Tiểu hao
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Thiên quý
| Thiên la
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Địa giải
| Tử
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
nguyễn hải yến
Giờ Hợi ngày 25 tháng 10 năm Nhâm Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Mộc Tam Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
(H) Thái dương
| (H) Thiên lương
|
Đào hoa
| Phá toái
| Thiên trù
| Linh tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Thanh long
| Quan đái
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Hỏa tinh
| Thiên khôi
| Bênh phù
| Long Đức
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên khốc
| Thiên quan
| Địa võng
| Thiên y
| Thiên riêu
| Lực sĩ
| Tang môn
|
| Đẩu quân
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Tuế phá
| Thiên mã
| Đại hao
| Văn tinh
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Tử phù
| Hữu bật
| Phục binh
| Tam thai
| Thai
| Bát tọa
|
| Phong cáo
|
| Nguyệt đức
|
| Thiên hỷ
|
| Hoá khoa
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Dưỡng
| Quan phủ
| Hoá quyền
| Kình dương
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Cô thần
| Thiếu âm
| Lưu hà
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|