Văn khúc
| Thiên thương
| Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Thiên không
| Trường sinh
| Lưu Tang Môn
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Đẩu quân
| Thiên thọ
| Quan phủ
| Thiên trù
| Kình dương
| Địa giải
| Thiên Sát
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên sứ
| Thiên quý
| Phục binh
| Thai phụ
| Thai
| Thiên việt
| Nguyệt Sát
| Thiên giải
|
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên hình
| Văn tinh
| Quan phù
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Thiên tài
| Thiên la
| Hoa cái
| Thái tuế
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
nguyễn Thị Thanh Dung
Giờ Sửu ngày 12 tháng 12 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Kim Tứ Cục
An sao lưu động cho năm 2011
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Văn xương
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Bênh phù
| Đào hoa
| Mộ
| Lưu Lộc Tồn
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Trực phù
| Phong cáo
| Quan đái
| Thiên quan
| Hoá kỵ
| Thiên Phúc
| Lưu Thái Tuế
| Quan sách
| Lưu Thiên Khốc
| Thanh long
|
|
|
|
|
Hỷ thần
| Thiên hư
| Đường phù
| Địa võng
|
| Tuế phá
|
| Tử
|
| Địa không
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Lâm quan
| Tiểu hao
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Phá toái
| Phúc đức
| Hỏa tinh
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên y
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Suy
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Linh tinh
| Hồng loan
| Phi liêm
| Long Đức
| Bệnh
| Hoá khoa
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|