Tam thai
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Lưu Thiên Khốc
| Trường sinh
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Hữu bật
| Tang môn
| Văn khúc
| Kình dương
| Phượng cát
| Mộc dục
| Giải thần
| Âm Sát
| Thiên trù
| Thiên Sát
| Lực sĩ
|
| Hoá khoa
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên việt
| Quan đái
| Thiếu âm
| Nguyệt Sát
| Thanh long
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Linh tinh
| Văn xương
| Quan phù
| Thai phụ
| Tiểu hao
| Long trì
|
| Thiên tài
|
| Văn tinh
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên la
| Phong cáo
| Hỏa tinh
| Hoa cái
| Thái tuế
| Dưỡng
| Quan phủ
|
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
nguyễn đức luận
Sinh lúc 03:30
Thứ Năm ngày 23 tháng 6 năm 1988
Giờ Dần ngày 10 tháng 5 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
An sao lưu động cho năm 2009
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Địa không
| Tướng quân
| Lưu Bạch Hổ
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Trực phù
| Thiên Phúc
| Phục binh
| Quan sách
| Thai
| Hoá lộc
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên hư
| Tấu thư
| Địa võng
| Đường phù
| Tuế phá
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên khốc
| Hoá quyền
| Điếu khách
|
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Thiên hình
| Phúc đức
| Phá toái
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
Thiên thọ
| Bạch hổ
| Thiên giải
| Tử
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Thiên sứ
| Địa giải
| Phi liêm
| Long Đức
| Bệnh
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|