(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Tả phù
| Cô thần
| Thiên quan
| Kiếp sát
| Thiên hỷ
| Thiên không
| Thiêu dương
| Bệnh
| Lộc tồn
| Hoá kỵ
| Bác sĩ
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Đà La
|
|
Tam thai
| Tang môn
| Thai phụ
| Quan phủ
| Phượng cát
| Kình dương
| Giải thần
| Suy
| Lưu Lộc Tồn
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Lưu hà
| Thiên thọ
| Phục binh
| Thiếu âm
| Nguyệt Sát
| Đế vượng
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Long trì
| Quan phù
| Văn tinh
| Đại hao
| Địa giải
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên la
| Thiên quý
| Thái tuế
| Hoa cái
| Đà la
| Lực sĩ
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
mong chờ may mắn
Sinh lúc 23:45
Thứ Hai ngày 1 tháng 3 năm 1976
Giờ Tý ngày 2 tháng 2 năm Bính Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Sa trung thổ
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 47 tuổi
An sao lưu động cho năm 2017
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Hữu bật
| Tử phù
| Thiên việt
| Bênh phù
| Nguyệt đức
| Quan đái
| Đào hoa
| Lưu Thái Tuế
| Thiên giải
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Trực phù
| Thanh long
| Đẩu quân
|
| Mộ
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên sứ
| Ân quang
| Thiên hư
| Hỷ thần
| Địa võng
| Hoá khoa
| Thiên hình
| Đường phù
| Linh tinh
|
| Tuế phá
|
| Mộc dục
|
|
Phong cáo
| Thiên khốc
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiên mã
| Hỏa tinh
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
Thiên đức
| Quả tú
| Phúc đức
| Phá toái
| Tướng quân
| Thai
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Âm Sát
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Phi liêm
| Hồng loan
| Địa kiếp
| Long Đức
| Địa không
| Trường sinh
| Lưu Tang Môn
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|