Thiên việt
| Thiên hình
| Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Phi liêm
| Trường sinh
| Lưu Thái Tuế
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Thiên Sát
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Quả tú
| Bát tọa
| Trực phù
| Hồng loan
| Thai
| Quan sách
| Nguyệt Sát
| Tướng quân
| Lưu Tang Môn
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thái tuế
| Thai phụ
| Tiểu hao
| Thiên thọ
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Phong cáo
| Thiên la
| Thiên tài
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Mộc dục
| Thiên giải
|
| Hỷ thần
|
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
mh
Sinh lúc 04:30
Thứ Năm ngày 15 tháng 10 năm 1992
Giờ Dần ngày 20 tháng 9 năm Nhâm Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 31 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Đào hoa
| Thiên riêu
| Thiên y
| Phá toái
| Thiên trù
| Thiên không
| Thiêu dương
| Mộ
| Thanh long
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên sứ
| Địa giải
| Bênh phù
| Long Đức
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên khốc
| Lực sĩ
| Địa võng
|
| Tang môn
|
| Đà la
|
| Tử
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Ân quang
| Tuế phá
| Phượng cát
| Đẩu quân
| Giải thần
| Đại hao
| Thiên mã
|
| Văn tinh
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Nguyệt đức
| Thiên thương
| Thiên hỷ
| Tử phù
| Đế vượng
| Phục binh
|
| Địa kiếp
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Tả phù
| Linh tinh
| Thiên quý
| Hỏa tinh
| Long trì
| Quan phù
| Hoá khoa
| Quan phủ
| Lưu Lộc Tồn
| Kình dương
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Cô thần
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Bệnh
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|