Thiên giải
| Phá toái
| Quan sách
| Trực phù
|
| Tiểu hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên hình
| Văn xương
| Thái tuế
| Phong cáo
| Suy
| Thiên việt
| Lưu Thái Tuế
| Thiên Phúc
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiêu dương
| Linh tinh
| Lực sĩ
| Thiên không
| Đế vượng
| Đà la
|
| Địa không
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Văn khúc
| Tang môn
| Thiên mã
| Âm Sát
| Lộc tồn
| Lưu Tang Môn
| Bác sĩ
|
| Lâm quan
|
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Thiên quý
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Địa giải
| Tử
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
mgb
Giờ Thìn ngày 6 tháng 10 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Mộc Tam Cục
An sao lưu động cho năm 1990
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Hồng loan
| Hỏa tinh
| Thiên thọ
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
|
| Quan đái
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Mộ
| Thiên hỷ
| Địa kiếp
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Địa võng
| Thai phụ
| Thiên riêu
| Long trì
| Quan phù
| Thiên y
| Phục binh
| Hoa cái
| Mộc dục
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên sứ
| Thiên trù
| Bạch hổ
| Hoá khoa
| Phi liêm
|
| Tuyệt
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Đẩu quân
| Hữu bật
| Thai
| Thiên tài
| Nguyệt Sát
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Dưỡng
| Thiên thương
| Hoá lộc
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Văn tinh
| Đại hao
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|