Tả phù
| Phá toái
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thiên thọ
| Tử phù
| Thiên trù
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Hoá kỵ
| Lâm quan
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên thương
| Văn khúc
| Thiên khốc
| Thiên quý
| Thiên hư
| Tướng quân
| Tuế phá
| Đế vượng
| Thiên Sát
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Suy
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Tấu thư
| Lưu Tang Môn
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Văn xương
| Linh tinh
| Ân quang
| Bạch hổ
| Thai phụ
| Phi liêm
| Thiên việt
| Bệnh
| Địa giải
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên la
| Long trì
| Hỏa tinh
| Hoa cái
| Quan phù
| Thanh long
| Quan đái
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
mastercm5
Sinh lúc 04:10
Thứ Sáu ngày 16 tháng 3 năm 1984
Giờ Dần ngày 14 tháng 2 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Hữu bật
| Lưu hà
| Thiên Phúc
| Tử
| Thiên đức
| Địa không
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
|
|
Hồng loan
| Kình dương
| Thiếu âm
| Mộc dục
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Quốc ấn
| Thiên hình
|
| Điếu khách
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Cô thần
| Thiên mã
| Thiên riêu
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên không
| Thiêu dương
| Đẩu quân
| Dưỡng
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thiên khôi
| Thái tuế
| Hoá lộc
| Phục binh
| Lưu Lộc Tồn
| Thai
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Trực phù
| Lưu Thiên Mã
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|