Phong cáo
| Thiên sứ
| Thiên quan
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Hỏa tinh
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Bệnh
|
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Kình dương
| Địa giải
| Tử
| Lực sĩ
| Thiên Sát
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Lưu hà
| Văn xương
| Linh tinh
| Thiên giải
| Mộ
| Thiếu âm
| Nguyệt Sát
| Thanh long
|
| Hoá khoa
|
|
|
Long trì
| Thiên hình
| Thiên thọ
| Quan phù
| Văn tinh
| Đẩu quân
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
| Địa không
|
|
Bát tọa
| Thiên la
| Hoa cái
| Thái tuế
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
| Âm Sát
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
le hong khanh
Giờ Mão ngày 20 tháng 12 năm Bính Thìn
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Sa trung thổ
Cục: Mộc Tam Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Thai phụ
| Tử phù
| Thiên việt
| Thai
| Nguyệt đức
|
| Đào hoa
|
| Tướng quân
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Quan sách
| Trực phù
| Đế vượng
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên hư
| Tấu thư
| Địa võng
| Dưỡng
| Tuế phá
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên tài
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Lâm quan
| Đại hao
| Hoá lộc
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Quả tú
| Thiên quý
| Phá toái
| Thiên đức
| Bênh phù
| Phúc đức
| Quan đái
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Thiên riêu
| Thiên y
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Mộc dục
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Hữu bật
| Phi liêm
| Thiên khôi
| Hoá kỵ
| Hồng loan
|
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|