Hồng loan
| Tiểu hao
| Thiên trù
|
| Văn tinh
|
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
Tướng quân
| Bạch hổ
|
| Đẩu quân
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên quan
| Quả tú
| Thiên đức
| Linh tinh
| Địa giải
| Quan đái
| Phúc đức
| Địa kiếp
| Tấu thư
|
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
|
|
Thiên việt
| Thiên khốc
| Thiên thọ
| Điếu khách
| Thiên mã
| Phi liêm
| Thiên giải
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên hư
| Thiên quý
| Thiên la
| Thiên tài
| Tuế phá
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
lê việt tân
Sinh lúc 16:30
Thứ Năm ngày 3 tháng 3 năm 1994
Giờ Thân ngày 22 tháng 1 năm Giáp Tuất
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Trường lưu thủy
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 27 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Thiên Phúc
| Thiên hình
| Quan sách
| Lưu hà
| Hỷ thần
| Hỏa tinh
| Đế vượng
| Trực phù
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Kình dương
| Lực sĩ
| Thai
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Địa võng
| Ân quang
| Thái tuế
| Phong cáo
| Bênh phù
| Hoa cái
| Suy
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Quan phù
| Thai phụ
| Tuyệt
| Long trì
| Âm Sát
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên y
| Phá toái
| Thiếu âm
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
|
Văn khúc
| Tang môn
| Phượng cát
| Phục binh
| Giải thần
| Tử
| Thiên khôi
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên thương
| Thiêu dương
| Cô thần
| Hoá quyền
| Kiếp sát
| Hoá khoa
| Thiên không
|
| Đại hao
|
| Bệnh
|
|
|
|