Văn xương
| Kiếp sát
| Thiên việt
| Linh tinh
| Thiên đức
| Phi liêm
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Bát tọa
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Điếu khách
| Hỷ thần
| Địa không
| Đế vượng
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Phong cáo
| Quả tú
| Hồng loan
| Hỏa tinh
| Quan sách
| Trực phù
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Nguyệt Sát
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Tam thai
| Thái tuế
|
| Đại hao
|
| Bệnh
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên la
| Địa giải
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Đẩu quân
| Đường phù
| Quan đái
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
lê văn nam
Sinh lúc 09:00
Thứ Bảy ngày 14 tháng 11 năm 1992
Giờ Tị ngày 20 tháng 10 năm Nhâm Thân
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Hỏa Nhị Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Văn khúc
| Phá toái
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiên trù
| Phục binh
| Thiêu dương
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên quý
| Mộc dục
| Thiên khôi
|
| Long Đức
|
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Thiên quan
| Thiên khốc
| Thiên y
| Địa võng
| Hoá lộc
| Thiên riêu
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Mộ
|
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Tuế phá
| Thiên tài
| Tiểu hao
| Thiên mã
|
| Văn tinh
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Hữu bật
| Tử phù
| Nguyệt đức
|
| Thiên hỷ
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
| Hoá khoa
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên thọ
| Kình dương
| Lực sĩ
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên thương
| Thai phụ
| Cô thần
| Thiếu âm
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Tuyệt
| Bác sĩ
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|