Nguyệt đức
| Thiên sứ
| Thiên trù
| Phá toái
| Văn tinh
| Kiếp sát
| Lâm quan
| Tử phù
|
| Đại hao
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Mộc dục
| Thiên quý
| Nguyệt Sát
| Thiên quan
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Hỏa tinh
| Phong cáo
| Bạch hổ
| Thiên việt
| Phi liêm
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Bát tọa
| Thiên la
| Văn xương
| Linh tinh
| Long trì
| Quan phù
| Hoa cái
| Đẩu quân
| Đế vượng
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
kity
Sinh lúc 11:45
Chủ Nhật ngày 29 tháng 4 năm 1984
Giờ Ngọ ngày 29 tháng 3 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên Phúc
| Lưu hà
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Địa giải
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
| Hoá lộc
|
| Hoá quyền
|
|
|
Hồng loan
| Thiên thương
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiếu âm
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Văn khúc
| Quả tú
| Phượng cát
| Điếu khách
| Giải thần
| Thai
| Thiên tài
| Âm Sát
| Thiên thọ
|
| Thiên giải
|
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Bệnh
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Đà la
| Hoá khoa
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Thai phụ
| Thái tuế
| Thiên khôi
| Mộ
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Thiên hình
|
| Trực phù
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|