Phong cáo
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Tuyệt
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Thiên quý
| Tang môn
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Kình dương
| Thiên trù
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Đẩu quân
| Văn xương
| Phục binh
| Thiên việt
| Tử
| Địa giải
| Nguyệt Sát
| Thiếu âm
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Quan phù
| Ân quang
| Đại hao
| Long trì
| Bệnh
| Văn tinh
| Địa không
| Thiên giải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Hoa cái
| Thiên la
| Lực sĩ
| Thái tuế
| Hoá lộc
| Đà la
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
katze
Sinh lúc 05:30
Thứ Hai ngày 14 tháng 3 năm 1988
Giờ Mão ngày 27 tháng 1 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Thai phụ
| Thiên hình
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Bênh phù
| Thiên thọ
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Trực phù
| Thiên Phúc
|
| Thiên tài
|
| Quan sách
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Hỷ thần
| Địa võng
| Đế vượng
| Tuế phá
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên khốc
| Trường sinh
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Địa kiếp
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Thiên riêu
| Thiên y
| Phá toái
| Phúc đức
| Linh tinh
| Tướng quân
| Mộc dục
| Quốc ấn
| Hoá kỵ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Tấu thư
| Bạch hổ
| Lưu Lộc Tồn
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Hỏa tinh
| Long Đức
| Phi liêm
| Lâm quan
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|