Phong cáo
| Thái tuế
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Đà la
| Địa giải
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Đào hoa
| Lưu hà
| Thiên giải
| Hỏa tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lộc tồn
| Mộc dục
| Bác sĩ
| Âm Sát
| Hoá lộc
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Văn khúc
| Thiên hình
| Văn xương
| Linh tinh
| Ân quang
| Tang môn
| Thiên quý
| Kình dương
| Thiên việt
| Quan đái
| Lực sĩ
| Hoá kỵ
|
|
|
|
Thiên thọ
| Cô thần
| Thiên trù
| Địa không
| Thiếu âm
| Lưu Tang Môn
| Thanh long
|
| Lâm quan
|
| Hoá quyền
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên sứ
| Quan sách
| Thiên la
| Dưỡng
| Quả tú
|
| Trực phù
|
| Phục binh
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
huyen
Sinh lúc 05:30
Thứ Bảy ngày 23 tháng 12 năm 1989
Giờ Mão ngày 26 tháng 11 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 34 tuổi
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Thai phụ
| Phá toái
| Long trì
| Quan phù
| Thiên quan
| Tiểu hao
| Văn tinh
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Nguyệt đức
| Địa võng
| Hồng loan
| Tử phù
| Tướng quân
| Đẩu quân
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên Phúc
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bênh phù
| Thiên tài
| Tuyệt
| Phúc đức
| Địa kiếp
| Quốc ấn
| Lưu Bạch Hổ
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Mộ
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Phi liêm
| Long Đức
| Tử
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiên mã
| Tuế phá
| Tấu thư
| Bệnh
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
|
|
|
|