Thiên mã
| Cô thần
| Thiên trù
| Phá toái
| Lực sĩ
| Hỏa tinh
| Lâm quan
| Tang môn
|
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Quan đái
| Văn xương
|
| Phong cáo
|
| Thiên hỷ
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Kình dương
| Hoa cái
| Mộc dục
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên riêu
| Văn khúc
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Lưu hà
| Thiên tài
| Tử phù
| Thiên y
| Phục binh
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Thiên la
| Thiêu dương
| Thiên hình
| Thanh long
| Thiên không
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
hiep si
Sinh lúc 08:00
Thứ Tư ngày 14 tháng 10 năm 1987
Giờ Thìn ngày 22 tháng 8 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên việt
| Thiên hư
| Văn tinh
| Tuế phá
| Dưỡng
| Đại hao
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Thiên giải
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Suy
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Long Đức
| Địa võng
| Hoá lộc
| Bênh phù
|
| Thai
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Ân quang
| Linh tinh
| Thiên quan
| Trực phù
| Địa giải
| Bệnh
| Quan sách
|
| Tướng quân
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Tấu thư
| Quả tú
|
| Điếu khách
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên sứ
| Thiên đức
| Đẩu quân
| Đào hoa
| Phi liêm
| Hồng loan
| Mộ
| Phúc đức
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Thiên khôi
| Tuyệt
| Thiên Phúc
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|