Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đà la
| Lực sĩ
|
| Trường sinh
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Lưu hà
| Văn xương
| Thiên không
| Thiên quý
| Lưu Kình Dương
| Phong cáo
|
| Đào hoa
|
| Địa giải
|
| Thiêu dương
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
Thiên việt
| Tang môn
| Thiên giải
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Thai
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Văn khúc
| Thiên hình
| Ân quang
| Phục binh
| Thiên trù
| Tuyệt
| Thiếu âm
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên sứ
| Quan sách
| Thiên la
| Thanh long
| Quả tú
| Hoá lộc
| Trực phù
|
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
hiền
Giờ Thìn ngày 28 tháng 12 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Kim Tứ Cục
An sao lưu động cho năm 2016
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Long trì
| Phá toái
| Thiên quan
| Quan phù
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Địa võng
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Đẩu quân
| Thiên thọ
| Bênh phù
| Hoá quyền
| Tử
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Thiên thương
| Thiên đức
| Kiếp sát
| Thiên tài
| Linh tinh
| Phúc đức
| Lưu Thiên Hư
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Tấu thư
|
| Đế vượng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Long Đức
| Phi liêm
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Thiên mã
| Hỏa tinh
| Hỷ thần
| Tuế phá
| Đường phù
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|