Tam thai
| Điếu khách
| Thiên quý
| Quan phủ
| Thai phụ
| Đà la
| Thiên mã
| Bệnh
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Lưu hà
| Quan sách
| Trực phù
| Lộc tồn
| Tử
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thái tuế
| Hoa cái
| Kình dương
| Lực sĩ
| Mộ
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiên trù
| Hỏa tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Thanh long
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Thiên đức
| Thiên la
| Phúc đức
| Quả tú
| Hoá khoa
| Đẩu quân
|
| Phục binh
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
haruko
Sinh lúc 21:20
Chủ Nhật ngày 8 tháng 4 năm 1979
Giờ Hợi ngày 12 tháng 3 năm Kỷ Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Thiên hạ thủy
Cục: Mộc Tam Cục
An sao lưu động cho năm 2013
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Bát tọa
| Tang môn
| Ân quang
| Tiểu hao
| Thiên quan
| Thai
| Văn tinh
| Thiên Sát
| Địa giải
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên riêu
| Phượng cát
| Bạch hổ
| Giải thần
| Đại hao
| Thiên y
| Hoá kỵ
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Thiên thương
| Thiên giải
| Địa võng
| Thiếu âm
| Địa kiếp
| Tướng quân
| Âm Sát
| Dưỡng
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Phong cáo
| Thiên hư
| Thiên khôi
| Phá toái
| Hỷ thần
| Tuế phá
| Hoá lộc
| Quan đái
| Hoá quyền
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Nguyệt đức
| Thiên sứ
| Đào hoa
| Tử phù
| Thiên tài
| Phi liêm
| Lưu Lộc Tồn
| Mộc dục
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên khốc
| Long trì
| Thiên hình
| Tấu thư
| Linh tinh
| Trường sinh
| Quan phù
| Đường phù
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Đà La
|
|
|
|